Bản dịch của từ Throw in the towel trong tiếng Việt
Throw in the towel Phrase 01 Thừa nhận thất bại hoặc thất bại; từ bỏ To admit defeat or failure to give up Ví dụ Sometimes, it's okay to throw in the towel and move on. Đôi khi, việc từ bỏ và tiếp tục là điều tốt. Don't throw in the towel too soon; keep trying until you succeed. Đừng từ bỏ quá sớm; hãy cố gắng cho đến khi thành công. Độ phù hợp Phù hợp nhất Phù hợp Ít phù hợp Độ phù hợp Phù hợp nhất Phù hợp Ít phù hợp 1.0/8Rất thấp Listening Rất thấp Speaking Rất thấp Reading Rất thấp Writing Task 1 Rất thấp Writing Task 2 Rất thấp Không có idiom phù hợpVideo ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Throw in the towel