Tuấn Phát luôn luôn Cập Nhật Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu sớm nhất có thể và nhanh nhất có thể cho tới với quý khách mong muốn buôn bán chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu bên trên cả nước. Ngoài vấn đề Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu bên trên trang web quý khách hàng rất có thể contact thẳng với nhân viên cấp dưới sale Cửa Hàng chúng tôi qua loa Hotline: 0982.111.678 – 0982.628.648 để hiểu đúng chuẩn nhất về Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu ngày thời điểm hôm nay 18/04/2024
Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu thời điểm hôm nay ngày 18/04/2024
Tuấn Phát Xin Cung cung cấp Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu đang được vận dụng thu mua sắm Ngày 18/04/2024. Giá này vận dụng cho tới thu mua sắm truất phế liệu bên trên cả nước nhất là chống Xì Gòn, Hà Thành, Bình Dương, chai vật liệu bằng nhựa Nai, Tây Ninh, Long An…
Bạn đang xem: Giá chai nhựa phế liệu Tháng Tư Năm 2024
Bảng giá bán chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu thời điểm hôm nay ngày 18/04/2024
Tên Phế Liệu | Loại | Giá (vnđ/kg) |
chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu | chai nhựa | 5.000 – 9.500 |
Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu thời điểm hôm nay từng nào chi phí 1kg
Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu ngày thời điểm hôm nay 18/04/2024 : giá bán từ 5.000 – 9.500 VNĐ/KG tùy vào cụ thể từng loại nên sẽ có được nút giá bán không giống nhau. Để sành đúng chuẩn từng loại giá bán từng nào chi phí 1kg quý khách hàng hãy gọi cho tới nhân viên cấp dưới Cửa Hàng chúng tôi qua loa Hotline: 0982.111.678 – 0982.628.648 để hiểu đúng chuẩn nhất về Giá chai vật liệu bằng nhựa truất phế liệu ngày thời điểm hôm nay 18/04/2024
Giá Các Loại Phế Liệu Khác Quý Khách Có Thể Quan Tâm:
Tên Loại Phế Liệu | Giá Phế Liệu VNĐ/KG |
Sắt Công Trình Phế Liệu | 9.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Sắt Đặc Phế Liệu | 10.000 – 25.000 VNĐ/KG |
Sắt Vụn Phế Liệu | 7.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Sắt han sét Phế Liệu | 5.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Bazo Fe Phế Liệu | 4.000 – 18.000 VNĐ/KG |
Bã Fe Phế Liệu | 7.000 – 16.000 VNĐ/KG |
Dây Fe thép Phế Liệu | 10.000 – 18.000 VNĐ/KG |
Nhôm Dẻo Phế Liệu | 25.0000 – 70.000 VNĐ/KG |
Mạt Nhôm Phế Liệu | 20.000 – 45.000 VNĐ/KG |
Nhôm Máy Phế Liệu | 30.0000 – 65.000 VNĐ/KG |
Nhôm loại 1 Phế Liệu | 25.000 – 65.000 VNĐ/KG |
Nhôm loại 2 Phế Liệu | 22.000 – 60.000 VNĐ/KG |
Nhôm loại 3 Phế Liệu | 15.000 – 55.000 VNĐ/KG |
Bột nhôm Phế Liệu | 4.800 VNĐ/KG |
Inox 430 Phế Liệu | 18.000 – 30.000 VNĐ/KG |
Inox 410 Phế Liệu | 12.000 – 25.000 VNĐ/KG |
Inox 420 Phế Liệu | 11.000 – 35.000 VNĐ/KG |
Inox 201 Phế Liệu | 18.000 – 35.000 VNĐ/KG |
Inox 304 Phế Liệu | 20.000 – 65.000 VNĐ/KG |
Inox 316 Phế Liệu | 22.000 – 65.000 VNĐ/KG |
Ba dớ Inox Phế Liệu | 10.000 – 19.000 VNĐ/KG |
Đồng Cáp Phế Liệu | 160.000 – 450.000 VNĐ/KG |
Đồng Vàng Phế Liệu | 110.000 – 350.000 VNĐ/KG |
Đồng Đỏ Phế Liệu | 130.000 – 380.000 VNĐ/KG |
Mạt đồng vàng Phế Liệu | 90.000 – 250.000 VNĐ/KG |
Đồng cháy Phế Liệu | 124.000 – 335.000 VNĐ/KG |
Chì viên Phế Liệu | 405,000 – 590.000 VNĐ/KG |
Chì Dẻo Phế Liệu | 255,000 – 550,000 VNĐ/KG |
Nhựa ABS Phế Liệu | 13.000 – 60.000 VNĐ/KG |
Nhựa HI Phế Liệu | 12.0000 – 55.000 VNĐ/KG |
Nhựa PP Phế Liệu | 16.0000 – 40.000 VNĐ/KG |
Nhựa PVC Phế Liệu | 9.000 – 40.000 VNĐ/KG |
Ống vật liệu bằng nhựa Phế Liệu | 10.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Thùng phi Sắt Phế Liệu | 120.000 – 190.000 VNĐ/Cái |
Thùng phi Nhựa Phế Liệu | 80.000 – 185.000 VNĐ/Cái |
Giấy Báo Phế Liệu | 5.0000 – 19.000 VNĐ/KG |
Giấy Photo Phế Liệu | 6.0000 – trăng tròn.000 VNĐ/KG |
Giấy Carton Phế Liệu | 6.0000 – 18.000 VNĐ/KG |
Giá Kẽm Phế Liệu | 35.000 – 95.000 VNĐ/KG |
Niken Phế Liệu | 77.000 – 390.000 VNĐ/KG |
Gang Phế Liệu | 15.000 – 19.000 VNĐ/KG |
Thiếc Phế Liệu | 255.000 -750.000 VNĐ/KG |
Nilon sữa Phế Liệu | 5.000 – 25.000 VNĐ/KG |
Nilon mềm Phế Liệu | 9.000 – 30.000 VNĐ/KG |
Nilon xốp Phế Liệu | 3.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Vải vụn, vải vóc truất phế liệu | 3.000 – 28.000 VNĐ/KG |
Vải khúc cốt tông truất phế liệu | 15.000 – 40.000 VNĐ/KG |
Vải khúc năng động truất phế liệu | 15.000 – 120.000 VNĐ/KG |
Vải phông thun cốt tông truất phế liệu | 25.000 – 130.000 VNĐ/KG |